Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 12222
  • 2 Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 3 Cảng cạn ở Trung Quốc và Tây Phi / Thái Việt Trung, Lương Thị Dung Uyên, Nguyễn Văn Cường . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.73-83
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 4 Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (c.b), Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư,.. . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 358tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06027, PD/VT 07617-PD/VT 07619, PM/VT 010203, PM/VT 010204, PM/VT 08386, PM/VT 10366, PM/VT 10367
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • 5 Lập quy trình lắp dựng cần trục cột-cần sức nâng 2,5 tấn, tầm với 14m, chiều cao nâng 12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc tổng công ty cơ khí xây dựng / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12551, PD/TK 12551
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Nghiên cứu hệ thống báo và chữa cháy trên tàu thủy / Nguyễn Văn Cường, Trần Tuấn Đạt, Lê Văn Duy ; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18760
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu một số biện pháp chủ yếu để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty Vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00819
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận container của chi nhánh Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 63 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00097
  • Chỉ số phân loại DDC: 331
  • 9 Nghiên cứu, quy hoạch hệ thống kênh dẫn nước thải quận Kiến An, Huyện An Lão, Huyện Kiến Thụy thuộc lưu vực sông Đa Độ / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01939
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Phương pháp tính các đặc trưng lắc của tàu hai thân trên sóng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 92tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00277
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Nguyễn Phước Thiện / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17110, PD/TK 17110
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công khu tái định cư và lưu trú công nhân khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Minh Nghĩa, Ths. Trịnh Thành Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 194 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10954, PD/TK 10954
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà chung cư cho người thu nhập thấp, khu đô thị An Vân Dương, Tp. Huế / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15919, PD/TK 15919
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở ngân hàng Vietcombank-Thái Nguyên / Bùi Phú Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 166 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12600, PD/TK 12600
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 15 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở gỗ dăm 34.000 DWT / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17032, PD/TK 17032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu kéo ASD 2811, lắp 02 máy chính Caterpiller 3512 CTA HD/D, công suất 2551 HP ( 1902 KW ), vòng quay 1800 RPM, thiết bị đẩy 02 đạo lưu Roll Royce US ( DP 2500MM) / Dư Xuân Bách, Phạm Thế Bình, Nguyễn Văn Cương ; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17575, PD/TK 17575
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 27.500 tấn, tốc độ 15 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09395, PD/TK 09395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 540 mã lực (CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Miền Trung Việt Nam / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 171 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16053, PD/TK 16053
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 3000 DWT, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến Hải Phòng - Singapore / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10638, PD/TK 10638
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tổ chức thi công cầu cảng Đoàn 273-quân khu 3 tại Đông Nam Đảo Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13274, PD/TK 13274
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế trang trí hệ động lực tàu cá lắp máy CUMMINS KTA 19-M3 / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07726, Pd/Tk 07726
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 22 Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng rời 54.000 Tấn / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08371, PD/TK 08371
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 23 Thiết kế và bố trí báo hiệu trên luồng Cẩm Phả Quảng Ninh đoạn từ phao số 19 vào cảng cho tàu 70.000 DWT / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 253 tr. ; 30 cm + 21 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09911, PD/TK 09911
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Tìm hiểu nguyên lý hoạt động, cấu tạo và vận hành hệ thống làm lạnh thực phẩm Daikin RHSN5BC trên tàu biển / Nguyễn Văn Cường, Phan Hữu Đức, Nguyễn Hữu Ngọc; Nghd.: Đoàn Tân Rường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19142
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 25 TKBVTC chung cư công vụ Bảo Cường TP. Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 214 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17105, PD/TK 17105
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19511
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 27 Tổng quan về máy CNC, thiết kế mạch điều khiển máy cắt CNC 3D / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Th.S Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 66 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12081, PD/TK 12081
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Trang thiết bị điện công ty Vicem Hải Phòng .Đi sâu nghiên cứu điều khiển giám sát cụm vòi dùng PLC / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 107 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11096, PD/TK 11096
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Xây dựng module cho phép điều khiển và giám sát qua mạng internet / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: TS Trần Sinh Biên, Th.S Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12115, PD/TK 12115
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Xây dựng website và công cụ chatbot hỗ trợ marketing tự động bán hàng thời trang / Nguyễn Văn Cương, Hà Đức Hoàng, Nguyễn Cẩm Vân; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18142
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :